来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sao xốn xang dữ vậy trời
why is it so beautiful?
最后更新: 2022-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
sao cô giận dữ vậy?
why are y ou angry?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông nghĩ sao vậy trời?
- you think so, buddy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao em nhanh dữ vậy.
- you're so fast.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao cha nhìn con dữ vậy?
why do you stare at me like that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao cha la lớn dữ vậy?
- why are you shouting?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gì dữ vậy?
are you sure?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dan, sao anh bực bội dữ vậy?
dan, why are you so cross?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gì vậy trời?
!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao lại giận dữ vậy, edgar?
why so angry, edgar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng giọng anh sao dữ vậy?
but you sound so savage, guy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng làm dữ vậy.
we're going back in a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm gì dữ vậy?
no? it's ok! why did he freak out like that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao, đẹp không?
how's that? beautiful?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tệ dữ vậy sao?
-it was bad as that? -bad?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng sợ dì dữ vậy.
don't be so afraid of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đúng vậy! trời ơi!
- no!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thì sao, đẹp trai?
how about you, handsome?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- làm gì mà dữ vậy?
- why are you being so foolish?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vậy mới lâu dữ vậy.
shat's why he's taking so long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: