您搜索了: sao bạn có về nước mình đón (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sao bạn có về nước mình đón

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn có cần mình đón tại sân bay cam ranh không

英语

do you need to pick yourself up at the airport

最后更新: 2022-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao bạn có thể tìm thấy fb của tôi

英语

what’s your occupation

最后更新: 2022-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật sao. bạn có thể hiểu tôi nói gì?

英语

i work in communications.

最后更新: 2023-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có về dự tiệc của hertz không?

英语

you gonna come back for hertz's party?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có về nhà ăn tết với gia đình không?

英语

do you go home to celebrate tet with your family?

最后更新: 2022-01-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao bạn có thể làm thế với chúng tôi marty?

英语

how could you do this to us, marty?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

beth: chủ nhật thì sao bạn có bận gì không ?

英语

how about sunday if you're not doing anything?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ ngày ra trường bạn có về thăm lại trường cũ không

英语

have you visited your old school since you graduated from it ?

最后更新: 2010-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biết vì sao bạn ở đây không

英语

do you know why you're here

最后更新: 2014-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

yeah, tại sao bạn sẽ muốn xem các mô hình khi bạn có thể thấy điều này?

英语

yeah, why would you want to see models when you can see this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kỷ thuật bán hàng của jordan belfort, thì làm sao bạn có thể kiếm tiền?

英语

straight line perssuasion system seminar. then how do you, expect to make any money.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trước kia, có người muốn đem số vàng này về nước mình, bất luận đem đến đâu, cũng không rời khỏi quả đất này.

英语

someone did once try to take them home. still these gold remain on mother earth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có biết tại sao bạn thắng giải này không?

英语

do you know why you won this award? .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho nên nếu bạn là ngôi sao, bạn có tiềm năng là một trong những ngôi sao lớn nhất trên thế giới.

英语

so if you're a star, you are potentially one of the biggest stars in the world.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có thể đem quyển sách về nhà bao lâu cũng được miễn sao bạn đừng làm dơ nó.

英语

you may take the book home so long as you don't get it dirty.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một chính sách đã có về r% 1. bạn có muốn thay thế nó không?

英语

a policy already exists for %1 do you want to replace it?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong lối sống đô thị hiện đại của chúng ta, chúng ta đã đánh mất ý thức cộng đồng. trên cuộc đời này không ai có thể sống sót cả đời một mình. Đôi khi chúng ta cũng cần sự giúp đỡ từ những người xung quanh. nhưng nếu bạn không cho thì làm sao bạn có thể nhận được? sống cuộc sống của bạn không ích kỷ. sự ích kỷ chỉ khiến bạn dễ mắc sai lầm và những sai lầm sẽ giết chết bạn liên tiếp. Đó là một bài học sẽ ở lại với bạn trong suốt quãng đời còn lại. nếu cứ tiếp tục như vậy thì cuộc đời này sẽ mất hết tình thương, hết sự cảm thông, và cả truyền thống đạo đức quý báu ngày xưa. sẽ không còn “một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ”, mà chỉ còn lại sự lạnh lùng, thờ ơ. lối sống vô cảm của con người đã làm cho đạo đức xã hội xuống cấp trầm trọng. những giá trị chuẩn mực đã tồn tại hàng nghìn năm nay không còn được tôn trọng. những con người vì quyền lợi mà coi thường pháp luật, bất chấp lương tâm. nó đáng bị chỉ trích. chúng ta cần thay đổi lối sống mới này, đưa xã hội trả lại lối sống giản dị.

英语

one horse hurt all ship throw grass

最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,810,341 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認