您搜索了: sao bạn lại tặng quà cho tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sao bạn lại tặng quà cho tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn sẽ tặng quà cho tôi chứ

英语

i will give you a gift

最后更新: 2022-09-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao lại cho tôi

英语

it's simple ok

最后更新: 2019-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rené tặng quà cho tôi.

英语

rene gives me presents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại gửi ảnh cho tôi?

英语

i worked then

最后更新: 2021-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông tặng quà cho tôi?

英语

you're offering me a gift?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại gọi tôi

英语

why did you call me

最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại yêu tôi?

英语

tại sao tôi lại yêu nó đến vậy?

最后更新: 2024-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tặng cho tôi.

英语

a gift for me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao lại đưa nó cho tôi?

英语

- why give them to me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn nhắn tin cho tôi

英语

you are bothering me

最后更新: 2020-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao bạn lại hỏi tôi như vậy ?

英语

why do you ask me such a question

最后更新: 2024-04-13
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn tặng quà cho tôi tôi sẽ gửi ảnh cho bạn ok

英语

i will sent gift for you

最后更新: 2021-06-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao anh lại chăm sóc cho tôi.

英语

why are you taking care of me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại hỏi tôi như thế?

英语

i am looking for a friend or maybe a boyfriend

最后更新: 2020-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại nói chuyện với tôi

英语

can i know your country pls

最后更新: 2021-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trả lại bạn cho tôi.

英语

give me back my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng sao nó lại báo tin cho tôi?

英语

why do you think lanning's hologram would've called me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dù sao, gọi lại cho tôi, được không?

英语

anyway, call me back, all right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn lại nghĩ tôi là người vietnam

英语

i think you are vietnamese

最后更新: 2021-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cứ nghe đi nghe lại bài hát bạn tặng cho tôi

英语

i keep listening to the song you gave me

最后更新: 2023-10-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,201,349 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認