来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sao bạn chưa ngủ
why have not you slept yet
最后更新: 2020-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao bạn chưa ngủ
vậy ban ngu tiếp dfo
最后更新: 2021-03-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn chưa ngủ
i'm still not sleep
最后更新: 2021-05-19
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chưa ngủ hả?
you are still up?
最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tại sao giờ này các bạn chưa ngủ
why haven't you slept now?
最后更新: 2019-10-01
使用频率: 1
质量:
参考:
em vẫn chưa ngủ à?
you haven't slept yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vẫn chưa
not yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:
参考:
vẫn chưa.
no, not yet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
参考:
tại sao bạn vẫn còn thức
are you awake
最后更新: 2020-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- vẫn chưa.
- you seen the apartment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao muộn rồi còn chưa ngủ?
why aren't you asleep yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alô, cậu vẫn chưa ngủ à?
you are not asleep yet, are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bà ấy vẫn chưa ngủ sao?
is she still refusing to sleep?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa ngủ
i have not sleep yet
最后更新: 2021-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
dù sao, bạn vẫn có thể thử
anyway, you can try
最后更新: 2014-03-16
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa ngủ... mà...
no...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-andrea, sao con chưa ngủ thế?
andrea, what are you doing out of bed?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cả ngày nay cậu vẫn chưa ngủ à?
you haven't slept yet, have you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn chưa ngủ sao?
go to sleep now
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
chưa ngủ, sắp rồi!
no, not yet. go to sleep
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: