来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sat cong
kill viet cong
最后更新: 2016-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chua thanh cong
sign up success
最后更新: 2021-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
nó không cong.
it ain't... bent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và đường cong?
and winding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nguyen cong phu123456789
nguyen cong phu123456789
最后更新: 2023-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- sat-cam đã bật.
- sat cams are good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sat beside him, les.
- you sat beside him, les.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dictum sapienti sat est.
dictum sapienti sat est.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trạm quan sat; trạm phát hiện
ss surveillance station
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
chuyển tới sat cam số 6.
go to sat cam 6.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dictum sapienti sat est hả?
dictum sapienti sat est?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn robot cảnh sat ngỏm hết rồi.
the cops have gone offline.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em không biết ở tq thi sat đấy.
- i didn't know they take sats in china.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: