来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sau một khoảng thời gian
after a period of time
最后更新: 2020-05-16
使用频率: 1
质量:
参考:
sau một thời gian suy nghĩ kỹ
after a period of careful thought
最后更新: 2021-12-18
使用频率: 1
质量:
参考:
sau một quãng thời gian dài.
in a long time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau một thời gian, tôi bỏ cuộc.
after a while, i just gave up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thời gian cơ học
mt mechanical time
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
sẽ đến lượt thôi, sau một thời gian.
over to you, then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau một khoảng thời gian dài làm việc
i will keep
最后更新: 2021-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
họ nói sau một thời gian nó sẽ ổn.
they said with time it would be fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sau một khoảng thời gian tôi bị chồn chân
after a while, i get itchy feet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em hãy đăng ký học một lớp thời trang.
sign up for fashion classes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có một thời gian dài, chúng tôi ở rome.
for a long time, we were in rome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đã ở đó một thời gian.
she's been in there for some time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bả sẽ ở lại một thời gian.
- she's gonna stay a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn ở lại đây một thời gian.
i'd like to stay here for a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã học trong một thời gian dài
ihave been studying for a long time
最后更新: 2013-10-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- ta chỉ ở đây một thời gian ngắn.
- we're only here a while longer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sử dụng thời gian còn lại của giờ học nằm ngủ ở phía sau lớp.
i spent the rest of the hour sleeping in the back of the class.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe đây, tôi muốn ở lại đây một thời gian.
look, i'd like to stay for a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: