来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- Ồ... 20 shekel.
- oh, uh, 20 shekels.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Được rồi hai shekel.
- all right, two shekels.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh mở màn bằng đồng shekel.
- what? you open at one shekel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nửa shekel cho một người hết cùi.
half a shekel for an old exleper?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người không cần đồng shekel! (Đồng tiền do thái)
he doesn't need shekels!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả mọi đồng tiền ngoại lai đều phải đổi thành đồng shekel.
all foreign coins have to be exchanged for shekels.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: