您搜索了: shucai xing (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

shucai xing

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

a xing

英语

a xing

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lau xing.

英语

lau xing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

là lau xing.

英语

it is lau xing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mr. xing đang ở

英语

mr. xing stayed behind

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai là shai xing?

英语

who is sai xing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lau xing, lau xing.

英语

- lau xing, lau xing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải ông là xing?

英语

is your name xing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chính là shai xing.

英语

i'm sha xing!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào mừng trở về, lau xing.

英语

welcome home, lau xing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

châu Á/ xing- a- poa

英语

asia/ singapore

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngược lại như thế, lau xing,

英语

on the contrary, lau xing,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"của annabel lee..xing đẹp"

英语

"of the beautiful annabel... lee."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

cô biết shai xing là ai không?

英语

do you know shi xing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói đi kenji, ai là shai xing?

英语

tell me, kenji, who is shi xing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai là shai xing, và tìm hắn ở đâu?

英语

who is sha xing, and how do we find him?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

danh sách shai xing, thật không thể tin được.

英语

the sha xing list, it's incredible.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thưa ngài Đại sứ, shai xing không hề tồn tại.

英语

i believe i finally located the sha xing. mr. ambassador, sha xing is not exist.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nên cậu nghĩ là cô ta lấy trộm danh sách shai xing từ triads à?

英语

so you think, she stole the sha xing list from the triad?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta phải tìm ra shai xing, trước khi hắn tìm thấy chúng ta.

英语

we have to find sha xing, before he finds us!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và bây giờ. cô làm ơn bỏ bộ tóc giả xuống... và cho chúng tôi xem shai xing.

英语

would you mind taking off that wig... and showing us sha xing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,040,553,660 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認