尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
siêu âm bụng
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
siêu âm
ultrasound
最后更新: 2015-04-29 使用频率: 19 质量: 参考: Wikipedia
siêu âm qua ổ bụng
transvaginal ultrasound
最后更新: 2024-02-07 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
chụp vang siêu âm
echocardiography
最后更新: 2015-01-23 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
tôi nghĩ cần siêu âm bụng của chị.
i'd like to get an ultrasound.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
máy dò sóng siêu âm
ultrasound machine.
làm siêu âm tim đồ.
do an echo.
-chờ đã, sóng siêu âm?
could you be more specific?
anh đã hủy buổi siêu âm
i canceled the ultrasound.
chỉ cần dùng súng siêu âm...
sonar gun's right here...
chị đã làm siêu âm chưa?
did you do an ultrasound?
Ảnh siêu âm đây, đến xem!
the ultrasound. take a look!
siêu âm cho con chúng ta
it's...an ultrasound for our baby.
giống như siêu âm doppler.
it looks like the doppler radar.
không thì siêu âm kiểu gì?
is there another way?
- thiết bị siêu âm thì sao?
- sonar?
con đã hỏi lúc siêu âm lần cuối.
i asked at the last scan.
anh định cách không siêu âm à?
you're going to do it through her tummy?
tôi đang học sửa chữa đầu dò siêu âm
i just got home from work
最后更新: 2023-08-23 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
thuộc về siêu âm, sóng siêu âm
ultrasonic
sóng siêu âm là một loại sóng siêu thanh
ultrasound is a type of sound wave