您搜索了: siêu âm chẩn đoán bệnh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

siêu âm chẩn đoán bệnh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chẩn đoán bệnh

英语

prognosis

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

越南语

chẩn đoán

英语

diagnosis

最后更新: 2019-06-03
使用频率: 9
质量:

越南语

chẩn đoán.

英语

running diagnostics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chẨn ĐoÁn thai:

英语

pregnancy diagnosis:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

phiếu chẩn đoán

英语

medical bill

最后更新: 2022-02-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẩn đoán chán chết.

英语

diagnostically boring.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẩn đoán thế nào?

英语

- what's your prognosis?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẩn đoán thì chán ốm.

英语

seizures are cool to watch, boring to diagnose.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- xét nghiệm chẩn đoán.

英语

diagnostic test.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-vlkl, cho xem chẩn đoán.

英语

command confirmed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không có chẩn đoán.

英语

you don't have a diagnosis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẩn đoán tại khoa cấp cứu:

英语

diagnosis by the emergency department:

最后更新: 2019-03-05
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- em sẽ chẩn đoán ra sao?

英语

- what diagnosis would you give?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các chẩn đoán khác nhau thế nào?

英语

cameron said...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi chẩn đoán cho họ mọi thứ.

英语

i've diagnosed them and everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô nghĩ anh ấy chẩn đoán sai à?

英语

do you think he got my diagnosis wrong?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khoảng một năm trước đây, tôi được chẩn đoán bị bệnh ung thư.

英语

about a year ago i was diagnosed with cancer.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"chẩn đoán hàng tuần với a.e."

英语

it said: "weekly consult with a.e."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

chẩn đoán với những triệu chứng gì.

英语

what symptoms went with what diagnosis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chẩn đoán không cần thiết đâu, cưng à.

英语

no diagnosis necessary, love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,793,908 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認