来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sinh hoạt lớp
vocational experience
最后更新: 2023-12-09
使用频率: 1
质量:
nhu cầu sinh hoạt
living needs
最后更新: 2023-11-21
使用频率: 1
质量:
trả tiền sinh hoạt.
pay for stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bệnh do nếp sinh hoạt
disease of civilization; lifestyle disease; lifestyle disorder
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
tôi muốn sinh hoạt nhóm...
i'd love to join the group...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nguồn sinh hoạt phí duy nhất của hắn?
his only source of funds?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không phát sinh hoạt động mua bán trong kỳ
tax declaration
最后更新: 2013-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
bao gồm cả việc cự tuyệt sinh hoạt vợ chồng.
to frustrate him
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gặp bồ ở phòng sinh hoạt chung nhé, harry.
see you in the common room, harry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sinh hoạt của con người đều nằm trong ngòi bút nhà văn.
all human activity lies within the artist's scope.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi muốn chính tôi thấy được cô sinh hoạt như thế nào
but i wanted to see for myself how you lived.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: