您搜索了: sinh ngay (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

sinh ngay

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ngay

英语

now!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 17
质量:

越南语

ngay.

英语

right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

ngay!

英语

her whole back is spasming. i need two milligrams of lorazepam, stat!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sinh hoat hang ngay

英语

household waste

最后更新: 2020-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay, ngay, ngay.

英语

now, now, now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

phòng vệ sinh ngay góc.

英语

bathrooms are around the corner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh phải đi vệ sinh ngay.

英语

- and now i gotta urinate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô sẽ sinh ngay bây giờ chứ?

英语

are you gonna, like, give birth right now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi có thí sinh ngay đây.

英语

we have the entrant right here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng cô đang sinh ở ngay đây!

英语

but you're giving birth here!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đi vệ sinh đã, tôi quay lại ngay

英语

i'm just gonna go to the loo. i'll be back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dakota được sinh ngay tại căn phòng này

英语

dakota was born right here. in this very room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hồ tiên sinh bảo chúng ta nên trốn ngay.

英语

yes. mr. wu told us to get away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta hầu như là sinh sống ngay tại đây.

英语

we're barely surviving here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giáng sinh bốn năm trước, ngay dưới đó.

英语

- four years ago christmas, down there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh sinh ra ở madrid vào ngay đúng ngày này.

英语

- i was born in madrid on this very day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bainbridge gọi thuyền cứu sinh. các anh phải đầu hàng ngay.

英语

bainbridge to lifeboat, you must surrender.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngay cả khi đi vệ sinh.

英语

with guards to hold his cock when he pees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô sinh ra ở mông cổ. và cô được sinh ra ngay năm đó.

英语

you were born in mongolia, that very year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tên khốn 2 phút nữa... là cô ta sẵn sàng sinh con ngay!

英语

son of a bitch is with her two minutes, and she's ready to bear his children.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,791,571,228 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認