来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
oh, cu, sniffer !
oh, boy, sniffer!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sniffer, tao nè, cảnh sát trưởng dan !
sniffer, it's me, sheriff dan!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sniffer, nhìn chiếc xe của marvin kìa
- sniffer, that looks like marvin's truck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- huh? Đi nào, sniffer cảnh sát trưởng ?
- phew.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ khi bọn sniffer bắt được tôi ở chicago.
under the sniffs caught up with me in chicago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhanh lên, lính phó sniffer, lấy tao sợi dây !
quick, deputy sniffer, my lasso!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy từng là đồng đội trong đội sniffer.
she's ex-half sniff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vụ gì mà cảnh sát trưởng dan và con sniffer tới đây vậy trời.
i wonder what brings sheriff dan and sniffer here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bọn sniffer ở căn phòng của anh đang truy lùng cô gái và cái hộp.
now they're messing your apartment. i need to get the girl and the case.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thông tin về chuỗi hạt cho đội sniffer, và watcher, bất cứ bọn ngoại quốc ở hong kong bất cứ ai cho tới khi chúng ta tìm ra kira.
spread these beads to any sniff, any watcher. any goddamn expectorate reader in hong kong who knows up and down... until we find kira.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đâu có, tôi muốn tin ông lắm chứ, nhưng tại sao ông không vô nhà, và dũi chân nghỉ ngơi tí trong khi lính phó sniffer và tôi đi tìm ít bằng chứng trong chuồng lợn củ hôi thối của ông nhỉ ?
it's not that i don't want to believe you, but why don't you just go on inside and put your feet up a little bit while deputy sniffer and i collect some evidence in your smelly, old pig pen?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: