您搜索了: soạn sách vở (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

soạn sách vở

英语

preparing books and books

最后更新: 2024-03-03
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi soạn sách vở

英语

imagine can't even have a 9 score of literature and now compose book hâh

最后更新: 2022-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tìm sách vở.

英语

doing research.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Đúng sách vở.

英语

- it's perfect, guys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

y như sách vở.

英语

that's typical.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy xem lại sách vở...

英语

check the scrolls anyway.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã bỏ quên sách vở.

英语

i'm putting my books away.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người giữ sách vở đâu?

英语

where is the librarian?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mọi thứ đều theo sách vở!

英语

- everything by the book!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa từng thấy nó trong sách vở.

英语

nothing like this in any science book i ever read.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay không sách vở, các em.

英语

no textbooks today, girls.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chuẩn bị sách vở để đi học

英语

i prepare books for school

最后更新: 2023-03-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

john, đây toàn là thứ trong sách vở

英语

john, this is out of any textbook.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

caroline, để mình lo vụ sách vở cho.

英语

caroline, let me deal with the books.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không giống như trong sách vở rồi.

英语

it's not like the books.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trong khi tranh cãi về sách vở?

英语

- arguing about books ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngồi dưới mưa kiểu này không ra sách vở đâu.

英语

sitting in the rain won't write books.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- những nàng tiên chỉ sống trong sách vở thôi.

英语

- fairies only live in books.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều khi cũng không phải như trong sách vở đâu.

英语

right? it's not always like it is in the books.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một thí dụ trong sách vở chỉ dẫn cách chơi trò chơi đó.

英语

a textbook example of how the game should be played.

最后更新: 2012-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,790,561,744 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認