来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chép trang hiện tại
copy the current page
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
trước trang hiện tại
copy the current slide
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
trang: hiện tại/ tổng số
page: current/ total
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
xuất mọi giấy vào trang hiện tại
add stencil
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hãy sống với hiện tại.
just live in the moment.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hiện tại
kols management
最后更新: 2021-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
các năm với chủ việc hiện tại
years with present employer
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng đối lập với hiện tại...
but in contrast to reality...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lớp hiện tại
current layer
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
参考:
hiện tại thì...
um, presently,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hài lòng với tình trạng hiện tại.
i am pleased with the situation.
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
参考: