来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lừa đảo!
fraud!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
kẻ lừa đảo
fuck off
最后更新: 2020-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
khéo lừa đảo.
that sucks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tên lừa đảo !
- liar!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bon lừa đảo.
- pack of lies.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 kẻ lừa đảo.
a fraud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không lừa đảo?
without cheating?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vì tội lừa đảo!
- for fraud!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là kẻ lừa đảo
you went rogue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là kẻ lừa đảo.
you're a patsy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn lừa đảo khốn kiếp!
goddamn crooks!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn là tên lừa đảo.
- he's bluffing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kiểu lừa đảo mới hơn đi
you want to cheat money, don't you?
最后更新: 2019-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
hắn là một kẻ lừa đảo.
he... he is a crook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô lừa đảo hệ thống
you cheat the system.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đầu tiên là tội lừa đảo.
- oh, well, we'll start with fraud.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng nó đều là lừa đảo
they're all cheats
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
10 đứa, 8 đứa là lừa đảo
8 out of 10 of them are cheats
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
250 nhé. Đồ nghệ sĩ lừa đảo.
you're a stick-up artist.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- lừa đảo, lũ công chức lừa đảo
fools. bureaucratic fools.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: