来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trái su hao
kohlrabi fruit
最后更新: 2023-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
su, joyce.
su, joyce.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gwang-su.
gwang-su
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
Đó là cái bao cao su dùng rồi, alan.
- that's a used condom, alan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
súng bắn đạn cao su, dùng để chống bạo động.
it's bean-bag rounds, riot ammo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mày dùng bao cao su.
you use a rubber.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố phải dùng bao cao su.
if you do mom again, you gotta wear a condom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vòng cao su có thiết diện tròn, thường dùng để làm kín.
oring
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
参考:
và ta nên dùng đạn cao su.
and we should use rubber bullets.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm tình không dùng bao cao su
make love without condom
最后更新: 2022-12-30
使用频率: 1
质量:
参考:
ok làm tình không dùng bao cao su
make love no condom shoot inside
最后更新: 2023-11-07
使用频率: 1
质量:
参考:
dùng một ít kẹo cao su may mắn đi.
have some of my lucky gum.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố mà là con bố sẽ không dùng bao cao su.
a real winner. if i were you, i wouldn't use protection.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dùng bao cao su trên ngón tay của cậu đó là điều cậu nên làm
you should put a condom on your finger, that's what you should do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: