您搜索了: suy nghĩ chưa chín chắn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

suy nghĩ chưa chín chắn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

suy nghĩ không chín chắn.

英语

he's not thinking straight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã suy nghĩ chưa?

英语

have you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mày suy nghĩ kỹ chưa?

英语

did you think of that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

suy nghĩ?

英语

musing?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu đã suy nghĩ kỹ chưa?

英语

you're not having second thoughts, are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"suy nghĩ".

英语

"think about it."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

suy nghĩ xấu

英语

bad thinking

最后更新: 2021-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

suy nghĩ lại...

英语

on second thought...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa chín muồi?

英语

tacky?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- suy nghĩ đi.

英语

- use your imagination!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu suy nghĩ vấn đề thấu đáo chưa?

英语

don't you have enough to think about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn chưa chín đâu.

英语

totally undercooked.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không suy nghĩ!

英语

don't think!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy cần suy nghĩ chín chắn trước khi làm công việc đó.

英语

he need to think twice before doing that work.

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trái táo vẫn chưa chín.

英语

the apple is not yet ripe.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các anh đã suy nghĩ nghiêm túc chưa thế?

英语

seriously, what were you thinking?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- từ từ, vẫn chưa chín

英语

- hold on, i can't serve it raw.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chín chắn hơn đi, toby!

英语

- grow up, toby!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã bao giờ nghĩ chưa?

英语

have you ever thought of that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chưa chín hay sao, chảy nước.

英语

it was all fluid inside... flowing everywhere. it was weird.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,709,531 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認