来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trong sáng.
it's 10:00 at night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong sáng?
clean?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mình biết, suy nghĩ ấy thật trong sáng.
such a thought is naive, i know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và trong sáng.
and clean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vâng, trong sáng.
clean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong sáng lm đi
purity. shut up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh thật trong sáng.
- you're awfully clean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
suy nghĩ.
thinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một tâm hồn trong sáng
a pure soul.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ trong chốc lát.
i thought for a moment.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
hoàn cảnh... rất trong sáng.
very platonic... circumstances.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"suy nghĩ".
"think about it."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cậu hãy về suy nghĩ trong 1 tuần vậy?
will you take a week and think about it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hồn nhiên và trong sáng
innocent and naive
最后更新: 2021-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
nó có trong sáng thế ký.
it's in genesis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ trong đó là gì?
what was in it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những suy nghĩ trong não của họ bởi ác quỷ
was the thought in their brain that they were possessed by the devil.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên trong sáng hơn bên ngoài.
the inside is shinier than the outside, so it's regularly removed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể tôi chỉ là những suy nghĩ trong đầu anh
maybe i'm just in your head
最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã từng nghĩ trong đời mình rằng
( chuckles softly ) have you ever in your life thought
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: