您搜索了: tôi chuẩn nghỉ trÆ°a (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi chuẩn nghỉ trưa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chuẩn

英语

normal

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

kde card deck chuẩn genericname

英语

standard kde card deck

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

li- tu- a- ni (azerty chuẩn)

英语

lithuanian querty "programmer's"

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

in cây dom ra thiết bị xuất chuẩn

英语

print dom tree to stdout

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

trình nhận dạng ranh giới câu tiêu chuẩn

英语

unicode

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

xung đột với phím tắt ứng dụng chuẩn

英语

conflict with standard application shortcut

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

Đang chuẩn bị chiếu ảnh. hãy đợi...

英语

sets the size of tile.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

hồ sơ chuẩn cho phép xem trước html - i' t bảo mật hơn! name

英语

default

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

có nên sử dụng loa chuẩn của máy tính thay cho hệ thống thông báo kde.

英语

whether the ordinary pc speaker should be used instead of kde's own notifications system.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

& gửi dữ liệu theo dạng tín hiệu vào tiêu chuẩn

英语

epos config ui

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tổ hợp phím «% 1 » đã được gán cho hành động chuẩn «% 2 » mà được dùng bởi nhiều ứng dụng. vậy bạn không thể sử dụng nó lam phím tắt toàn cục. what the user inputs now will be taken as the new shortcut

英语

the'%1' key combination is also used for the standard action "%2" that some applications use. do youreally want to use it as a global shortcut as well?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,791,588,525 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認