来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang ở nơi làm việc
i am in horny
最后更新: 2020-05-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm việc
i'm working.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
tôi đang làm việc.
i type with purpose.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vẫn đang làm việc
take care off yourself
最后更新: 2021-02-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm việc tốt.
i'm having the time of my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm việc đây!
i'm workir here!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang làm việc mà.
-i'm on duty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng cô đang ở... nơi làm việc.
but you're at...work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm chút việc thôi
i'm just doing a little work
最后更新: 2023-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm việc ở đó.
i'm doing a shoot there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang làm việc thưa ông
—i'm doing my job.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi bị lúc đang làm việc.
i got it at work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không, tôi đang làm việc.
- no, i'm working.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang trong giờ làm việc
e về rồi nha anh
最后更新: 2019-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang làm việc đó.
we're working on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xin lỗi, tôi đang làm việc.
i'm sorry, i'm working.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ấy đang ở phòng làm việc
- yes, he's in his office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm ở đây
i'm working here now
最后更新: 2015-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
không, không, tôi đang làm việc.
no, no, no. not while i'm on duty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm việc hầu phòng ở đây.
i'm working here as a maid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: