您搜索了: tÔi chƠi rẤt tỆ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tÔi chƠi rẤt tỆ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi rất tệ

英语

i'm very bad at english

最后更新: 2020-06-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nấu ăn rất tệ

英语

最后更新: 2024-05-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất tệ.

英语

pretty bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-rất tệ

英语

- how do i feel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- rất tệ.

英语

very.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tiếng anh tôi rất tệ

英语

hello friend , we can design safety device for you

最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ nó rất tồi tệ.

英语

i can actually hear you. got your point.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói tiếng anh rất tệ

英语

why do you know me

最后更新: 2020-08-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đối xử với tôi rất tệ.

英语

they got familiar right away!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dĩ nhiên là tôi thấy rất tệ.

英语

of course i feel badly.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi biết tình hình đang rất tệ.

英语

we knew that the situation was bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tệ thật. tôi rất tiếc.

英语

- that's bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay rất rất tệ với tôi

英语

today is so bad

最后更新: 2021-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

c? d? i tôi ch?

英语

the last thing i really want to do is bet a pikey.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bi? t rơ là nên ra kh? i ch?

英语

i do know i can't wait to get out of here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm sau chúng tôi ra ch? băi tr? i nhung b?

英语

the next day we went to the campsite but the gypsies had disappeared during the night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ch#250;a #417;i!

英语

oh, my god.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,079,401 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認