您搜索了: tÔi khÔng cÓ tÀi khoẢn ĐÓ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tÔi khÔng cÓ tÀi khoẢn ĐÓ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không có khoản đó.

英语

no paid sick leave.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có tài khoản nào

英语

don't have a google account?

最后更新: 2021-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có ý đó

英语

did you have fun at school today?

最后更新: 2023-04-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có ý đó.

英语

i didn't mean it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

không có tài khoản như vậy:% 1

英语

no such account: %1

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không có ý đó.

英语

- i just wanted a pint.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có hứng thú đó

英语

you're bothering me

最后更新: 2020-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không có ý đó.

英语

i did not mean anything by it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tôi không có ý đó

英语

no i don't mean that

最后更新: 2011-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có tài liệu

英语

no documents

最后更新: 2013-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

không, khoản đó thì cậu hơn.

英语

no, you got me there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- tôi không có thiên phú đó.

英语

- i don't have that gift.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- không. -tôi không có ý đó.

英语

- i didn't mean it like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

vì ông không có tài khoản của trường havard...

英语

because you don't have a harvard...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi không tìm thấy gì trong tài khoản người chơi.

英语

so, i find there's nothing in the individual players' accounts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi khá giỏi về khoản đó

英语

i'm pretty good at that

最后更新: 2023-09-21
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

- không, tôi không có tài! thật đấy!

英语

- no, but i don't!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

có tài khoản ở đây?

英语

you have an account with us?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

-có lẽ tôi không muốn sống trong những điều khoản đó.

英语

- maybe i don't wanna live under those terms.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tôi không có của cải, không có tài chăn cừu.

英语

i have no wealth, no skill as a shepherd.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,745,837,259 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認