您搜索了: tÔi vừa bị thức giấc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tÔi vừa bị thức giấc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi vừa bị bắn.

英语

i've been shot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi vừa mới thức dậy

英语

tôi mới thức dậy

最后更新: 2022-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa bị đuổi việc.

英语

i've just got the ax.

最后更新: 2017-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa bị hãm hiếp!

英语

i've been raped!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường thức giấc sớm

英语

i usually wake up early

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa bị bắn.

英语

we just took a hit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa bị tai nạn xe.

英语

- i have had an accident with my car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- có đấy, tôi vừa bị cướp.

英语

- sir, there is no emergency. - i have been robbed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy thức giấc.

英语

fell deeds, awake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi vừa bị đứt dù!

英语

we just lost a parachute!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất tiếc đã làm bạn thức giấc

英语

i'm very sorry that i woke you

最后更新: 2014-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thực ra tôi chỉ vừa bị đình chỉ.

英语

actually i was just suspended.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mọi người có thể bị thức giấc!

英语

anybody can wake up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa tỉnh dậy sau một giấc ngủ dài

英语

i just wake up

最后更新: 2019-05-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa bị khử trùng hết 53 đồng.

英语

i've just been sterilised out of $ 53.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghĩ là tôi vừa bị vỡ ối rồi!

英语

i think my water just broke!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em vừa bị táo bón.

英语

i'm just really constipated.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phong đại hiệp, chúng tôi vừa bị cướp.

英语

we've really met our saviour hero fung, we have been robbed

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa bị đụng xe, may mắn là không sao

英语

i have just fallen a car, luckily, it's okay

最后更新: 2020-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn thức giấc ở seatac.

英语

you wake up at seatac.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,759,648 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認