来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
túi xách.
the bags.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- túi xách?
- bag?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bán túi xách.
a luggage shop.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
túi xách của tôi.
my bag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
túi xách của cô ?
your bag?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- túi xách đẹp đấy.
nice backpack.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ có một túi xách.
just a handbag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vòng vèo... túi xách nữa...
yourjewelry... and your bag...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- một cái túi xách da.
- a leather handbag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- túi xách của tôi đâu?
where's my purse?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong túi xách của cô
- found it in your bag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Để em đi lấy túi xách.
i'm going to go get my handbag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một chiếc quai túi xách?
a handbag strap?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sao có nghĩ rằng túi xách...
- why do you think that bag...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi có súng trong túi xách
i have a gun in my bag.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bây giờ bỏ túi xách xuống.
now put your bags down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh cầm túi xách của tôi ư?
you had my bag?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bà đeo cái túi xách màu đỏ...
- she carries a red handbag...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố tớ để lại một cái túi xách.
my dad left a briefcase.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh là người mất túi xách à?
you the one lost the purse?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: