来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tàu chở dầu
- tanker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tàu chở dầu thô cực lớn
ultra large crude carrier
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
(về việc đầu tư tàu chở dầu)
(regarding investment of tank vessel)
最后更新: 2019-03-20
使用频率: 2
质量:
hắn tấn công tàu chở dầu của tao.
he hit my tankers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta sẽ đem theo tàu chở dầu!
get some cars.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
viktor đã bán bồn chở dầu.
viktor was gonna sell that tank car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ta kìa, trên cái xe chở dầu.
there she is. on the tanker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chiếc xe lửa chở xăng dầu sắp đến.
the petrol express will be here in a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
8 giờ, chuyến tốc hành chở xăng dầu neveda..
8:00, nevada petrol express.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có bồn chở dầu xanh-trắng trên tàu.
there is no blue-and-white tanker car on the train.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
#272;#7847;u t#432; r#7891;i...
for another investment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: