您搜索了: tắm nắng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tắm nắng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tạm dừng

英语

& pause

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bảng tạm

英语

desktop

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tạm biệt!

英语

good evening

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tạm dừngsaturday

英语

of epep

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tự động phơi nắng

英语

1 item on light table

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ nhớ tạm đĩa

英语

used physical memory

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bộ nhớ tạm đĩa:

英语

this graph gives you an overview of the total sum of physical and virtual memory in your system.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tạm thời không thể quyết định tên

英语

temporary failure in name resolution

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

bật/ tắt hành động bảng tạm

英语

show window list

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

không thể mở tập tin tạm thời.

英语

unable to open temporary file.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tạm dừng/ tiếp tục tiến trình thử ra hồi quy

英语

pause/ continue regression testing process

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

hiện phơi nắng và độ nhạy của máy ảnh

英语

xd-picture card reader

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tự gọi hành động trên bảng tạm hiện có

英语

show taskmanager

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

... nghĩa là bạn có thể chèn nội dung của bảng ghi tạm bằng cách giữ phím shift và nhấn phím insert.?

英语

... that pressing ctrl while pasting the selection with the middle mouse button will append a carriage return after pasting the selection buffer?

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,144,726 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認