来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tá dược vừa đủ
excipients just enough 1 tablet
最后更新: 2023-09-21
使用频率: 1
质量:
tá dược đặc biệt vừa đủ 1000g
excipients just enough 1 tablet
最后更新: 2024-02-17
使用频率: 1
质量:
vừa đủ
suf sufficient
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
vừa đủ.
enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- vừa đủ.
- i got enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ vừa đủ.
just barely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết vừa đủ.
i know enough.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vừa đủ cho 4 mạng
enough pieces to make four.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chỉ cần vừa đủ thôi.
- just the right amount.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hoặc có lẽ vừa đủ!
or maybe just enough!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vừa đủ để sống sót.
- just enough to stay alive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng chỉ vừa đủ thôi.
but just barely.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ tôi hiểu vừa đủ!
i think i understand just fine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta có vừa đủ tay.
- we got just enough for handball.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chất bổ trợ, phụ gia, tá dược
adjuvants
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
phải là 50 bảng anh mới vừa đủ.
£ 50 should be enough to be going on with.
最后更新: 2014-07-22
使用频率: 1
质量:
giúp hai người xong là vừa đủ!
you would be the last couple!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cha chỉ có thể vừa đủ trả tiền nhà.
i can barely pay the rent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn có vừa đủ thời gian để làm điều đó
you barely have time to make it
最后更新: 2010-11-20
使用频率: 1
质量:
vặn bếp ga nhỏ xuống vừa đủ để hầm.
turn gas stove burners down low enough to simmer.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量: