来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
huyết cầu
blood cell
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
- huyết cầu tố?
- what's his hemoglobin?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
số đếm huyết cầu
blood count
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
(các) tác nhân phân giải sợi huyết
fibrinolytic agents
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tác nhân
domestically and internationall
最后更新: 2019-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tác nhân chia
parvifoliate
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
phân tích huyết cầu mất bao lâu?
how long will it take to run a blood panel?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tác nhân gây bệnh
pathogen
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 4
质量:
参考:
tác nhân thần kinh.
it's a nerve agent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
huyết cầu tố, hồng cầu tố, hemoglobin
haemoglobin
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: