您搜索了: tác phẩm của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tác phẩm của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tác phẩm của shaw.

英语

shaw's been there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng bắn vào tác phẩm của tôi!

英语

they shot the hell out of my painting'!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

clu là tác phẩm của bố.

英语

clu was my creation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tác phẩm của em thật sự đẹp.

英语

your work is really beautiful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tác phẩm của michelangelo, đúng chứ?

英语

- michelangelo made it, right?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

đay là hình ảnh sản phẩm của tôi

英语

yeah, wait a minute.

最后更新: 2023-02-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hàng trăm tác phẩm.

英语

hundreds of paintings.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-anh biết tác phẩm của ông ta à?

英语

- do you know his work?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tác phẩm của hắn không tồi chút nào.

英语

oh, he's cuttin' it close.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các tác phẩm văn học

英语

we have a common interest

最后更新: 2023-11-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- những tác phẩm hay nhất của castle.

英语

- castle's greatest hits.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tác phẩm cuối đây hả?

英语

is this the last one?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"một tác phẩm kinh điển.

英语

"an instant classic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- cô muốn nhìn thấy tác phẩm của cháu không?

英语

- want to see my art? - yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất thích những "tác phẩm" của anh.

英语

love your work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

-tớ sẽ được trưng bày các tác phẩm của mình.

英语

portland's place is going to exhibit my photographs next month.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh muốn xem tác phẩm của em chứ. tất nhiên rồi.

英语

want to see i'm working?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có gởi đính kèm 1 tập hồ sơ hình ảnh tác phẩm của tôi và 1 cd .

英语

please find the attached photograph file of my work and a cd.

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chiếc mustang cũng là tác phẩm của ông ấy à?

英语

- the mustang was his job too? - see, chief?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá tác phẩm của cậu trên thị trường tranh: tôi bán nó được 11 000 euro.

英语

that's what you're worth in the art business. i got 11000 € for your painting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,365,954 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認