您搜索了: tất cả tài liệu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tất cả tài liệu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tất cả .

英语

i remember everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả!

英语

all of you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả sao ?

英语

is that all?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tất cả sao?

英语

all of it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- [ tất cả ] oh.

英语

- [ all ] oh. ohh !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn có tất cả.

英语

he's got everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả các anh!

英语

all of you! don't worry sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tất cả chỉ thế.

英语

bourne: that's all. marie:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tất cả chúng tôi

英语

we all are.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho tôi xem tất cả.

英语

give me everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ có tất cả à ?

英语

- they have that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bỏ qua tất cả đi.

英语

! - let it all go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tất cả là của cậu!

英语

- it's all yours!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có thể làm tất cả.

英语

be all you can be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi thứ, tất cả mọi thứ,

英语

everything, everything

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tất cả là lỗi của anh.

英语

- it's all your fault!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn tất cả kia là biển

英语

and this is all the sea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cám ơn tất cả mọi người.

英语

thank you very much.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ có tất cả các quyền!

英语

they had every right!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hắn ta là tất cả của anh.

英语

- he's all yours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,182,753 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認