来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bạn thật đẹp
you're beautiful
最后更新: 2018-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật xinh đẹp
your niece so pretty
最后更新: 2022-11-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái tên thật đẹp.
- that's a nice name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thật đẹp
it's beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
một cái tên thật đẹp.
what a pretty name.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật đẹp.
that's beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con gái bạn thật xinh đẹp
is your job busy?
最后更新: 2023-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
nó thật đẹp
it's beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
参考:
em thật đẹp.
you're so beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chiếc váy của bạn thật đẹp
i want to see your full dress
最后更新: 2021-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- em thật đẹp.
- you look great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- biển thật đẹp!
hello. we're now at the hashima island.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thật đẹp trai
you're so beautiful
最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
buổi lễ thật đẹp.
beautiful ceremony.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chà, em thật đẹp.
wow. you look nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng thật đẹp.
- they're just beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"cô ấy thật đẹp."
she's... she's beautiful!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
phong cảnh thật đẹp
beautiful background view
最后更新: 2021-06-21
使用频率: 1
质量:
参考:
cô thật đẹp, thật đẹp.
so pretty, you are.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em trông thật đẹp.
- you look beautiful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: