来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ngƯỜi yÊu
my love
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
người yêu.
the lover.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tên người yêu cũ thôi.
oh, it's a old flame.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
*** tên người ***
(chuckles)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị làm người yêu em nha
i will be your lover
最后更新: 2022-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
người yêu nhất...
my dearest...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: