来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tên thương mại
commercial name
最后更新: 2019-03-05
使用频率: 1
质量:
thương mại
trade
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 10
质量:
thương mại 10
commercial 10
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
cán cân thương mại
to settle a job
最后更新: 2022-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
bí mật thương mại.
trade secret.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quan hệ thương mại.
- trade relations.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(thuộc) thương mại
commercial
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考: