您搜索了: tên thương mại (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tên thương mại

英语

commercial name

最后更新: 2019-03-05
使用频率: 1
质量:

越南语

thương mại

英语

trade

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 10
质量:

越南语

thương mại 10

英语

commercial 10

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

cán cân thương mại

英语

to settle a job

最后更新: 2022-03-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bí mật thương mại.

英语

trade secret.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- quan hệ thương mại.

英语

- trade relations.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

(thuộc) thương mại

英语

commercial

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

trung tâm thương mại

英语

shopping mall

最后更新: 2015-04-03
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thương mại, thương vụ.

英语

commercial

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trọng lượng thương mại

英语

commercial weight

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

những tên thương nhân ở quầy bar.

英语

the businessmen at the bar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thương mại, thương mại, thương mại...

英语

business, business, business. numbers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tên thương mại của monodichlorodifluoromethane (chcl2)- một chất làm lạnh .

英语

freon 22

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tên thương mại cao su tổng hợp thương phẩm đầu tiên , polyclorobutadien

英语

neoprene

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tên thương mại của các bộ khuếch đại xoay loại kích thích trường chéo

英语

amplidyne

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tên thương mại của các vật liệu từ vĩnh cửu niken – nhôm có các đặc tính bất đẳng hướng

英语

alcomax

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tên thương mại của một loại máy khuếch đại quay (rotating amplifier) có kích thích từ trường ngang

英语

magnicon

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đó là hạt nhân bộ nhớ phô-tôn của tôi. hay còn gọi là p.m.c., gọi theo tên thương mại.

英语

that's my photonic memory core or pmc, as we say.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

máy phát metadyne, máy khuếch đại từ trường ngang, tên thương mại của máy khuếch đại quay (rotating amplifier) kiểu kích thích từ trường ngang

英语

metadyne generator

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,747,471,691 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認