您搜索了: tên trên mạng của tôi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tên trên mạng của tôi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- mạng của tôi?

英语

- my life?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thề trên mạng sống của mẹ tôi!

英语

i swear on my mother's life!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cứ gọi tôi là king Đó là tên trên mạng của tôi

英语

call me king, that's what people call me on the internet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trên mạng.

英语

it's online.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trên ... mạng .

英语

on the... online.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- trên mạng.

英语

- i saw it on the internet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nghe như tên trên mạng nhỉ?

英语

doesn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mạng của tôi không thể gọi

英语

i do not understand your language

最后更新: 2020-03-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lời hứa và sinh mạng của tôi.

英语

my word and my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tên trên thẻ:

英语

name on the card:

最后更新: 2018-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- học trên mạng.

英语

online.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mạng của tôi trong tay anh mà.

英语

my life is in your hands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

liều mạng của tôi để làm gì chứ?

英语

i came down here, risked my life for what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ghi lại địa chỉ trên mạng của hắn.

英语

- we'll look up his address online.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái mạng của tôi bị nó lấy hết rồi.

英语

"or you'll see more of me!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

eagle, hắn ghét tính liều mạng của tôi.

英语

eagle, he hated my guts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tải dữ liệu trên mạng

英语

uploaded

最后更新: 2012-02-17
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

anh đang tìm trên mạng...

英语

- right. - i found this website.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tên trên đó à?

英语

is there a name on it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mũi tên (trên sơ đồ)

英语

arrow

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,776,203,883 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認