来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- mạng của tôi?
- my life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thề trên mạng sống của mẹ tôi!
i swear on my mother's life!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cứ gọi tôi là king Đó là tên trên mạng của tôi
call me king, that's what people call me on the internet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trên mạng.
it's online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trên ... mạng .
on the... online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trên mạng.
- i saw it on the internet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nghe như tên trên mạng nhỉ?
doesn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mạng của tôi không thể gọi
i do not understand your language
最后更新: 2020-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
lời hứa và sinh mạng của tôi.
my word and my life.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tên trên thẻ:
name on the card:
最后更新: 2018-03-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- học trên mạng.
online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mạng của tôi trong tay anh mà.
my life is in your hands.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
liều mạng của tôi để làm gì chứ?
i came down here, risked my life for what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ghi lại địa chỉ trên mạng của hắn.
- we'll look up his address online.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái mạng của tôi bị nó lấy hết rồi.
"or you'll see more of me!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
eagle, hắn ghét tính liều mạng của tôi.
eagle, he hated my guts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: