您搜索了: tìm điểm yếu trong kỹ năng nghe (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tìm điểm yếu trong kỹ năng nghe

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tiếp nhận kỹ năng nghe

英语

acquiring skills for listening

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

thăm dò tìm điểm yếu.

英语

probing for weakness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tìm điểm yếu của họ.

英语

- find them vulnerable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

uhm, điểm yếu trong trường hợp của họ là...

英语

hmm. well, the weakness of their case...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mụ nhìn thấy điểm yếu trong tim mỗi chúng ta.

英语

she sees the weakness that lies in our hearts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- ta phải tìm điểm yếu của nó.

英语

- we have to find its weak spot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Được rồi, tìm điểm yếu của mày nào.

英语

alright dragon. let's find your weak spot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy tìm điểm yếu và khai thác chúng.

英语

find their weaknesses, and we will exploit them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hiệp hội đó sẽ tìm điểm yếu của bạn và cải thiện nó.

英语

ida will find your weak spots and exploit them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta sẽ dùng trực thăng... để bay qua lancaster và tìm điểm yếu của nó.

英语

we're going to take this helicopter tour and fly over the lancaster to spot its weaknesses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bất chấp việc tỷ số cho thấy chelsea có những điểm yếu trong phòng ngự, mourinho vẫn rất hài lòng với màn trình diễn của họ mặc dù ông đã thừa nhận rằng thật là "ngớ ngẩn" khi để thủng lưới tới ba bàn.

英语

despite the scoreline suggesting chelsea had defensive frailties, mourinho was happy with their display at the back, although he admitted it was "ridiculous" to concede three goals.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,776,961,843 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認