您搜索了: tìm ghi chú trên các máy tính khác (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tìm ghi chú trên các máy tính khác

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cô đã kiểm tra các máy tính khác chưa?

英语

uh, did you check the other computers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng mà các máy tính.

英语

but computers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có cái máy tính khác?

英语

you have another computer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu có thể làm thế với các máy tính khác ko? .

英语

can you do that to other computers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn họ đang vô hiệu các máy tính à ?

英语

they're disabling computers now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có lẽ các ghi chú bệnh có ở trong này, em sẽ kiểm tra máy tính

英语

g.p. notes should be in there. i'm gonna check the computer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự tính toán trên các máy tương tự, sự mô hình hoá

英语

analogue computation

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

t-x được chế tạo dùng để hủy diệt mọi sinh vật máy tính khác.

英语

t-x is designed to terminate other cybernetic organisms.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng như mọi máy tính khác, nếu ta tắt quạt, máy sẽ rất nóng đấy!

英语

well it's like any computer, isn't it? if you switch off the fan, it's gonna get really hot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có tờ ghi chú trên bàn, nói là chúng đi rồi đóng gói đồ đạc rồi đi.

英语

there was a note on the coffee table saying they'd gone. packed up and left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thậm chí nếu em yêu cầu giúp đỡ, thì cũng chỉ có em và 4 nhân viên máy tính khác.

英语

even if i did have the authority to help, it's just me and four computer operators.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con sẽ không đi đâu 1 mình. tránh xa các máy tính ra... và đừng đến gần nó nữa.

英语

you will not go off on your own you will stay away from the computer... and you will stay out of sight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tay anh giống cái cổng usb hả? có thể chuyển dữ liệu từ máy tính này sang máy tính khác.

英语

are your hands usb cables that transfer files between computers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bật tùy chọn này để tự động chuyển đổi mọi tập tin jpeg sang định dạng ảnh không mất gì. ghi chú: tiến trình chuyển đổi có thể kéo dài một lát trên máy tính chạy chậm.

英语

enable this option to automatically convert all jpeg files to a lossless image format. note: image conversion can take a while on a slow computer.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta đang gặp phải một số vấn đề mất ổn định trong hệ thống registry trong máy chủ, nên... tôi cần phải thực hiện một số bước kiểm tra trên các máy tính.

英语

we were getting some registry inconsistencies on the server, so... i'm just running a few routine spot checks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ví dụ, một công ty sản xuất máy tính cộng trong một thị trường đang hướng về các máy tính bỏ túi sớm muộn rồi cũng thấy rằng mình và sản phẩm trở nên lỗi thời.

英语

an organisation, for example, manufacturing adding machines in a marketing environment which is moving towards calculators will soon find itself and its product obsolete.

最后更新: 2013-10-22
使用频率: 1
质量:

越南语

chọn tùy chọn này nếu muốn bong bóng đầu đề có cùng kích thước trên cửa sổ được chọn và không được chọn. tùy chọn này có ích cho các máy tính xách tay hoặc các màn hình có độ phân giải thấp để có nhiều khoảng trống nhất cho nội dung cửa sổ.

英语

check this option if you want the caption bubble to have the same size on active windows that it has on inactive ones. this option is useful for laptops or low resolution displays where you want maximize the amount of space available to the window contents.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

nếu không bao giờ bỏ học, tôi đã không đi học ké được lớp thiết kế chữ này, và các máy tính cá nhân cũng không có được những mẫu chữ tuyệt diệu hôm nay.

英语

if i had never dropped out, i would have never dropped in on this calligraphy class, and personal computers might not have the wonderful typography that they do.

最后更新: 2014-10-05
使用频率: 1
质量:

越南语

vmware esx server - một lớp ảo hóa đã được chứng minh sản xuất chạy trên các máy chủ vật lý mà bộ xử lý trừu tượng, bộ nhớ, lưu trữ và tài nguyên mạng được cung cấp cho nhiều máy ảo

英语

vmware virtual machine file system (vmfs) – a high-performance cluster file system for virtual machines

最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

viết ghi chú trên máy máy tính, ghi nhận thông tin giấy báo nhắc lần đầu đã gửi đến khách hàng vào ngày cụ thể, vì vậy, khi giám đốc phòng lễ tân, nhân viên tín dụng và kiểm soát viên tài chính xem xét báo cáo số dư chi tiêu cao, thì họ sẽ chú ý đến những khách hàng chưa trả lời giấy báo nhắc yêu cầu thanh toán hóa đơn.

英语

a remark in the computer should be entered that the first letter was sent on a particular date, so when the front office manager, credit clerk and financial controller review the high balance report, their attention would be called as to those guest not responding to the letter requesting for settlement of his bills.

最后更新: 2019-07-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,042,809,664 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認