您搜索了: tìm hiểu thêm về rùa biển (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tìm hiểu thêm về rùa biển

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tìm hiểu thêm về sap:

英语

learn more about sap:

最后更新: 2011-03-25
使用频率: 1
质量:

越南语

tìm hiểu về kotex

英语

the development of the kotex brand in the vietnamese markettìm hiểu về kotex

最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và để tìm hiểu thêm về ông đấy.

英语

- and to find out more about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

11497=tìm hiểu thêm

英语

11497=learn more

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tìm hiểu

英语

there are progressive spirit

最后更新: 2021-09-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nếu ông muốn tìm hiểu thêm.

英语

- just me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tìm hiểu về rừng rậm à?

英语

"ways of the jungle."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

công việc của tôi phải tìm hiểu thêm về pháp luật

英语

i provide legal support to companies, and training on occupational safety

最后更新: 2024-02-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đã tìm hiểu về bà rồi.

英语

he does his homework.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chụp ảnh di động tìm hiểu thêm về chụp ảnh di động

英语

mobile photography learn more about mobile photography

最后更新: 2011-03-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- để tìm hiểu về đám cưới này.

英语

what great lengths?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh sẽ bắt đầu tìm hiểu về em.

英语

i'll start learning about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- rùa biển ấy.

英语

sea turtles...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-phải, rùa biển...

英语

aye, sea turtles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh cần phải tìm hiểu thêm, cậu bé.

英语

-boy, you need some educating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô nên tìm hiểu về anh ấy, libby.

英语

you should get to know him, libby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ cậu ấy muốn hiểu thêm về chúng.

英语

maybe she wants to understand it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-dùng rùa biển ư?

英语

he roped a couple of sea turtles?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu không được làm gì cho đến khi tớ tìm hiểu thêm về cô ta.

英语

do not go any further until i can do a little recon on this girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

castle và tôi sẽ xem xem tìm hiểu thêm được gì về nạn nhân không.

英语

castle and i will see what we can find out about our victim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,657,447 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認