来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thuế giá trị gia tăng
added tax
最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:
thuế giá trị gia tăng nộp thừa
overpaid vat
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
hàng hoá đuợc miễn thuế giá trị gia tăng
exempt goods
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
tìm hiểu về kotex
the development of the kotex brand in the vietnamese markettìm hiểu về kotex
最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
thuế giá trị gia tăng còn được khấu trừ kỳ trước chuyển sang
vat to be deducted transfering from prior period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Điều 4 Đối tượng không thuộc diện chịu thuế giá trị gia tăng
article 4 objects not subject to value added tax
最后更新: 2009-10-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tìm hiểu về rừng rậm à?
"ways of the jungle."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
hắn đã tìm hiểu về bà rồi.
he does his homework.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mức giá trên bao gồm 5% phí phục vụ và 10% thuế giá trị gia tăng
all prices are subject to 5% service charge and 10% vat
最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
- để tìm hiểu về đám cưới này.
what great lengths?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao không thử tìm hiểu về nó?
how would one go about it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông nên tìm hiểu về nó trước đi
you should've heard about it before.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta mà đã tìm hiểu về cái gì...
- she gets her head around something-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô nên tìm hiểu về anh ấy, libby.
you should get to know him, libby.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thực ra anh muốn tìm hiểu về người khác.
that's how i learn things.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi cô tìm hiểu về anh ấy, mọi người...
- when you read about him...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: