您搜索了: tìm hiểu về thuế giá trị gia tăng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tìm hiểu về thuế giá trị gia tăng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

thuế giá trị gia tăng

英语

added tax

最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:

越南语

thuế giá trị gia tăng nộp thừa

英语

overpaid vat

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

hàng hoá đuợc miễn thuế giá trị gia tăng

英语

exempt goods

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

越南语

dịch vụ giá trị gia tăng

英语

value-added service

最后更新: 2014-11-08
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

danh sách hóa đơn thuế giá trị gia tăng đầu vào

英语

input vat invoice listing

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

越南语

3.108.560.000 đồng, thuế giá trị gia tăng:

英语

vnd3,108,560,000, added tax :

最后更新: 2019-04-12
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dịch vụ giá trị gia tăng là gì?

英语

what are value added services?

最后更新: 2018-03-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tìm hiểu về kotex

英语

the development of the kotex brand in the vietnamese markettìm hiểu về kotex

最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thuế giá trị gia tăng còn được khấu trừ kỳ trước chuyển sang

英语

vat to be deducted transfering from prior period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều 4 Đối tượng không thuộc diện chịu thuế giá trị gia tăng

英语

article 4 objects not subject to value added tax

最后更新: 2009-10-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tìm hiểu về rừng rậm à?

英语

"ways of the jungle."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hắn đã tìm hiểu về bà rồi.

英语

he does his homework.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mức giá trên bao gồm 5% phí phục vụ và 10% thuế giá trị gia tăng

英语

all prices are subject to 5% service charge and 10% vat

最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- để tìm hiểu về đám cưới này.

英语

what great lengths?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao không thử tìm hiểu về nó?

英语

how would one go about it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông nên tìm hiểu về nó trước đi

英语

you should've heard about it before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ta mà đã tìm hiểu về cái gì...

英语

- she gets her head around something-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô nên tìm hiểu về anh ấy, libby.

英语

you should get to know him, libby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thực ra anh muốn tìm hiểu về người khác.

英语

that's how i learn things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi cô tìm hiểu về anh ấy, mọi người...

英语

- when you read about him...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,521,841 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認