来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
người thân
contribute to
最后更新: 2020-07-26
使用频率: 1
质量:
参考:
người thân.
family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mất người thân
and someone way down here
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
toàn người thân.
the inner circle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tìm người giúp!
go get some fucking help!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tìm người giúp.
to get help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tìm người giúp đi
some need help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh tìm người giúp.
no. - i'm getting help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người thân thì sao?
relatives?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"tìm người vô hình."
- "finding the invisible man."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
công việc của người thân
employment of relatives
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
anh cũng mất người thân.
i've lost someone, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"đừng cố gặp người thân
shaun, which button's central locking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
chơi bóng tìm người thân phương thế kiệt
shi--jie fang locate whether the play will be able to join the team
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tìm người giúp đi mày!
- go get fucking help, man!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi tìm người giúp cho.
i'll get help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy tìm người viết kịch bản!
get the writers! fire the director!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tìm người hoá giải bùa phép.
to find somebody to break this spell. what spell?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hai người thân nhau không?
- were you close?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao, đừng tìm người giúp sao?
what, don't get help?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: