来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sự tâm huyết
she is very passionate about the profession
最后更新: 2023-10-19
使用频率: 1
质量:
tâm huyết với nghề
dedication to the profession
最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:
giàu tình cảm
rich in affection
最后更新: 2021-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
nối tình cảm.
mend the bond.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
tình cảm ư?
- sentiment? - (all laughing)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật tình cảm.
eddy: that's sweet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thể hiện tình cảm
were you a good swimmer?
最后更新: 2022-06-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tình cảm của em...
my feelings are...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cảm xúc/ tình cảm
feelings
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
loại canh này cần rất nhiều tâm huyết.
making soup like this is a lot of work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thiếu thốn tình cảm
he lacked affection.
最后更新: 2023-10-28
使用频率: 1
质量:
参考:
một tình cảm sâu đậm.
a tremendous affection.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ là tình cảm, mace.
it's just a feeling, mace.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là người giàu tình cảm
is an emotional person
最后更新: 2024-03-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- sao họ tình cảm vậy?
why is she being nice to them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện tình cảm chết tiệt!
damned affairs!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vấn đề tình cảm, tiền bạc?
girlfriend problems, money issues?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thành thật cảm ơn sự chia sẻ kinh nghiệm của các hlv tâm huyết và rất tận tâm.
we really appreciate the share of experience from every enthusiastic and devoted coaches.
最后更新: 2019-07-26
使用频率: 1
质量:
参考: