来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chào người yêu nhỏ bé.
hello, baby lover.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
* Để dành tình yêu cho chàng trai bé bỏng *
* to love this little lad *
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
robbie.
robbie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
cho dù là 1 phụ nữ nhỏ bé...
even a miniature one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- robbie!
- robbie! - rachel: daddy!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh biết mà, tình yêu bé nhỏ của anh.
ooh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tớ nhỏ bé.
- i'm tiny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
* shaw, robbie.
* shaw, robbie.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
- robbie feinberg.
- i'm senior vice president at stratton ...oakmont.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- robbie về chưa?
- cecilia: is robbie back yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ngoại trừ robbie.
- except robbie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho jacobs bé nhỏ nào!
little tiny jacobs!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
yêu em cô gái bé nhỏ của anh
i love you, my little girl.
最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:
họ đều chìm dắm trong tình yêu.
they get so lost in love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã sẵn sàng cho tình yêu oh em bé, tôi đã sẵn sàng cho tình yêu
i'm ready for love oh baby, i'm ready for love
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả chúng ta đều cần tình yêu.
we all need love.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thể nói, tôi có một tình cảm đặc biệt với cái vật nhỏ bé thân yêu này.
well, you could say i have a warm place in my heart for the dear little thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giỏi cho anh, người đàn ông bé nhỏ.
good for you, little man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu bé nhỏ
mocorito
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
anh tới với em đây, em cưng, người yêu bé nhỏ.
i'm with you my sweetheart, my little darling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: