您搜索了: tình yêu tạo nên điều kì diệu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tình yêu tạo nên điều kì diệu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nó có thể tạo nên điều kì diệu.

英语

it can work wonders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tình yêu là một điều kì lạ.

英语

love is a strange thing.

最后更新: 2012-02-24
使用频率: 1
质量:

越南语

tình yêu của joel và mora là một điều kì diệu.

英语

joel and mora's love is a beautiful thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

những điều kì diệu.

英语

wonderful things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là 1 điều kì diệu

英语

and this is where the magic happens.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy nhìn ngắm điều kì diệu này.

英语

behold this marvel!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thể tạo ra điều kì diệu như thế được.

英语

i'm not a miracle worker.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều kì diệu của thế giới nhạc kịch

英语

the wonder of our stage

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

helena là một điều kì diệu, mark.

英语

! helena is a miracle, mark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn anh và anh có thể làm nên rất nhiều điều kì diệu.

英语

my friends and i can do the most amazing things.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh có nghĩ rằng tình yêu của chúng ta có thể làm nên điều kỳ diệu không?

英语

do you think that our love can create miracles?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mẹ đã luôn nghĩ con là một điều kì diệu.

英语

i always thought were you a miracle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chà, đó là điều kì diệu của ma thuật.

英语

well, that's the great thing about magic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị chưa bị đuổi việc đúng là một điều kì diệu.

英语

it's a miracle you haven't been fired yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chẳng có điều kì diệu nào sẽ đến đâu, beth.

英语

no other shoes are going to drop, beth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi được cho biết cô ấy là một điều kì diệu.

英语

- she's a miracle, i'm told.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hai người, thưởng thức điều kì diệu quý giá của mình đi 90

英语

you two, enjoy your precious miracle.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sự sống là một điều kì diệu trong sự phát triển của vũ trụ.

英语

life is one miracle in an ever-evolving universe. we are stardust.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy chờ để thấy được những điều kì diệu mà chúng ta có thể cùng nhau làm.

英语

♪ wait until you see the wondrous things that we can do here with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

điều kì diệu đã xảy ra. con cần xét nghiệm máu chụp, đo liều lượng.

英语

i'll need a blood test, a scan and the dosage... carefully monitored.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,160,904 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認