来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cô ấy có bạn bè gì không?
did she have a lot of friends?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy có chết không?
did she die?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy có thể nói không.
then she said no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy có an toàn không?
where is she?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô ấy có bực tức không?
-is she upset?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy có biết ta không à.
boy, does she know me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy có anh em gì không?
did she have any brothers?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có. - cô ấy có lo không?
-was she concerned?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
'anh ấy có sống cùng bạn không?
doesn't he live with you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ấy có yêu bạn k
maybe you like her very much
最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy có biết hắn ở đâu không?
- lt's david palmer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không biết cô ấy có đến không?
i don't know she would come or not.
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô ấy có mất ai trong đó không.
- did she lose anyone in there?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hả? - cô ấy có nói đến tôi không?
- did she say something about me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tao là bạn trai của cô ấy , có sao không ?
i'm her new boyfriend. what it do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng cô ấy có thích anh ta không ?
- but does she like him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ahh, cô ấy có bạn trai rồi à.
–ahh, she got a boyfriend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng cô ấy có thể giơ lên camera.
but she can hold it up on camera.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn không nên phải ganh đua với cô ấy
you mustn't compete with her
最后更新: 2012-12-03
使用频率: 1
质量:
参考:
không, cô ấy có trái tim mạnh mẽ!
no, she has a strong heart! she wants to live!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: