来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tính kết hợp
associativity
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
kết quả của phép tính:
fill in the appropriate punctuation mark
最后更新: 2021-07-09
使用频率: 1
质量:
参考:
kiểu hình liên kết giới tính
phenotype, sexlinked
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hẳn kết quả sẽ âm tính.
it'll probably be negative. alan:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tính theo đơn vị đo lường.
on foot in this terrain, they should be within this perimeter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi muốn kết bạn với bạn n tôi muốn làm bạn thân nhất của bạn
i want to friendship with you n i want to make your best friend
最后更新: 2021-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
(phép) quang phổ đo hoạt tính quang học raman
raman optical activity spectroscopy
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
n:
n:
最后更新: 2019-07-29
使用频率: 67
质量:
参考: