您搜索了: tính cách tiêu biểu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tính cách tiêu biểu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tính cách

英语

moral character

最后更新: 2014-02-02
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tiêu biểu.

英语

typical.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tính cách kìa.

英语

his personality.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

dự án tiêu biểu

英语

typical projects

最后更新: 2022-06-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điển hình, tiêu biểu.

英语

typically

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

nét văn hóa tiêu biểu

英语

typical culture

最后更新: 2024-01-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một thắt lưng tiêu biểu.

英语

- a typical belt...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tính cách của bạn thế nào

英语

i'm not good at english

最后更新: 2018-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bài sát hạch tính cách ấy.

英语

your aptitude test.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tính cách của chị cũng tốt thật

英语

she has really good character.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tính cách của lão ta thế nào.

英语

what he is capable of.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...thể hiện một tính cách điên rồ.

英语

...moral insanity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giờ thì mình phải ở đây tính cách

英语

...harnessing the jellyfish we've trained to obey simple voice commands.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã không dự tính cách này.

英语

i didn't plan it this way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta cũng là mẫu người tiêu biểu

英语

but also typical ofhis discretion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi rất khác biệt về tính cách.

英语

we were very different.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể xác định tính cách gì được nào?

英语

what is his defining characteristic?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là tính cách đáng yêu nhất của họ.

英语

- their most charming characteristic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy rất khác so với tính cách của anh ấy

英语

he is very strange in his manner

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

banjo có những tính cách rất người đấy,

英语

banjo here has a lot of personality.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,265,488 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認