您搜索了: tính làm tình tập thể hay gì (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tính làm tình tập thể hay gì

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- một cuộc hãm hiếp tập thể hay gì đó.

英语

- a gang bang or something like that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không tập trung hay gì đó...

英语

i wasn't focused or what...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh là người đổi hướng tình dục hay là gì?

英语

are you a deviant or something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta có tập trung hay làm gì đâu.

英语

no, please, march right in, i'm not concentrating or anything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chẳng hay gì khi bị triệu tập đâu.

英语

it's not good to get summoned.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay m đã làm gì đó có lỗi với my hả

英语

or do you have something wrong with me?

最后更新: 2021-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay l¯m.

英语

nice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ê, cha b¡n làm cái này hay l¯m.

英语

- hey, your father makes great stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phân phối l và m là gì ?

英语

what's l m distributor?

最后更新: 2023-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm khá l? m, franky.

英语

you're a good boy, franky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh hay l#7855;m... !

英语

you are something, huh? you always blame me of not listening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

b#7855;n hay l#7855;m!

英语

great shot!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"c-l-m." có suy đoán gì không?

英语

"c-l-m." you got any ideas?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

l�m

英语

l

最后更新: 2014-01-25
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,799,888,323 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認