来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tính tình
temperament
最后更新: 2021-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
kỳ lạ.
funny thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỳ lạ?
what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kỳ lạ.
- wonderful.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kỳ lạ?
- peculiar?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quá kỳ lạ
- so weird. - [unearthly flutter and sigh]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khá kỳ lạ.
kind of uncanny.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thật kỳ lạ
-how odd.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- kỳ lạ quá.
- strangled.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
siêu kỳ lạ Ừ
- super, super weird.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh kỳ lạ thật.
you're a weirdo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hmm, kỳ lạ thật.
hmm, strange.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rất kỳ lạ, hả?
it's strange.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nhưng kỳ lạ?
- but strange?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống nhau kỳ lạ.
i went after her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kỳ lạ, phải không?
it's strange, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: