您搜索了: tính tình thất thường (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tính tình thất thường

英语

erraticity

最后更新: 2024-01-28
使用频率: 1
质量:

越南语

tính tình mưa nắng thất thường

英语

erraticity

最后更新: 2024-01-28
使用频率: 1
质量:

越南语

thất thường

英语

jumpy

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

mưa thất thường

英语

it is sunny and rainy erratically

最后更新: 2023-07-05
使用频率: 1
质量:

越南语

luôn thất thường.

英语

changeable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nắng mưa thất thường

英语

it rains erratically

最后更新: 2023-03-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tính tình

英语

temperament

最后更新: 2021-10-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta rất thất thường

英语

he is very erratic

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hay thay đổi, thất thường.

英语

arbitrary

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

tính khí thất thường của anh thật hấp dẫn.

英语

god! your temper tantrums are so sexy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời tiết thay đổi thất thường

英语

it's make me sick.

最后更新: 2022-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta cư xử thất thường.

英语

he's behaving erratically.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và đôi khi, tính khí cháu cũng thất thường nữa.

英语

okay. i've a very bad temper sometimes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đôi khi anh thất thường quá đấy

英语

you're just too moody sometimes, you know that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ là hơi thất thường một chút.

英语

- tesla! just a little temperamental.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tính tình hiền thục

英语

progressive, dedicated, good

最后更新: 2021-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tính tình hung hiểm.

英语

nasty temperament.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không thể khống chế hơn nữa tính khí lại thất thường

英语

when they go wild you can't see it coming

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tính tình: nhỏ nhen.

英语

small-minded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không cái kiểu tính khí thất thường này... cần phải mạnh tay.

英语

no, these high-class temperamental broads... they need firm handling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,983,222 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認