您搜索了: tính tới thời điểm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tính tới thời điểm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tính tới thời điểm này

英语

counting this instance

最后更新: 2021-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tính tới thời điểm hiện tại?

英语

counting this instance?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời điểm

英语

sick time

最后更新: 2014-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời điểm.

英语

the quarter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tính tới ngày

英语

up to this point

最后更新: 2019-01-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa tính tới.

英语

haven't worked up to it yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời điểm chết?

英语

time?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tính tới năm 2011

英语

up to this point

最后更新: 2021-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thời điểm đã tới.

英语

- the time has come.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào mới tới thời điểm của tôi?

英语

all good. let it go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em muốn chờ tới thời điểm chín muồi.

英语

- i'm just waiting for the right time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sống tới thời hiện đại

英语

living until the present.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và, thời điểm đã tới.

英语

well, the moment has come.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sao ta lại không tính tới điểm này nhỉ?

英语

i haven't thought about this!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đã tính tới sớm hơn.

英语

i meant to come sooner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, phải tính tới mọi thứ.

英语

well, just about everything.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- phía bắc thì đừng tính tới.

英语

- the north is out of the question.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mọi thứ đã được tính tới?

英语

- everything taken care of?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cần phải chú ý tới thời tiết.

英语

it has to do with the weather.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sẽ tới thời điểm con giúp họ đạt được những kỳ tích.

英语

in time... you will help them accomplish wonders.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,799,641,888 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認